Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Home economy” Tìm theo Từ (1.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.827 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ɪˈkɒnəmi /, Danh từ: sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức, Toán...
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • nền kinh tế thăng bằng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • nền kinh tế hai khu vực, nền kinh tế lưỡng hợp,
  • gạch có hiệu quả kinh tế cao (loại rỗng cỡ 11, 43 x 11, 43 x 26, 67 cm),
  • ảnh hưởng kinh tế,
  • gíc lơ phụ,
  • cỡ kinh tế, sự đóng kiện có tính kinh tế,
  • nền kinh tế tiền mặt,
  • nền kinh tế thực dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top