Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hornets nest” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • bối, bó dây điện,
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
  • que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • Thành Ngữ:, to draw in one's horns, thu s?ng l?i, co vòi l?i; (nghia bóng) b?t vênh váo, b?t lên m?t ta dây
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • Thành Ngữ:, to take the bull by the horns, không sợ khó khăn nguy hiểm
  • Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ: Ở giữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top