Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hornets nest” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • lò xo cuộn nhiều lá,
  • cuốn loa (trang trí),
  • Danh từ: (hàng hải) chòi trên cột buồm, (thực vật học) cây cà rốt dại,
  • đài quan sát, ổ quạ,
  • ổ kính viễn vọng,
  • ngã tư,
  • góc đầu tròn,
  • dây an toàn,
  • cuộn dây đánh lửa, dây đốt, ngòi đốt, dây dẫn lửa,
  • bộ dây treo dù, thiết bị giữ dù,
  • Thành Ngữ:, to bring a hornet's nest about one's ears, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • giàn hệ tháp khoan,
  • Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • ổ vữa (trong khối xây),
  • Danh từ: trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ), (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...), tiền...
  • chùm ống,
  • làm tổ,
  • kiến trúc sừng,
  • Thành Ngữ:, in harness, (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
  • bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây dẫn, bộ dây dẫn (trong máy móc thiết bị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top