Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hornets nest” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong
  • Thành Ngữ:, a hornet's nest, sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
  • / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Danh từ: Đá chịu lửa,
  • hocnito, nón dung nham,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • / ´hɔ:nlis /, tính từ, không sừng,
  • / ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument , trumpet
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • / ´ha:nis /, Danh từ: bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động, (sử học) áo giáp (của người và ngựa), dệt khung go, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to bring hornet ' nest about one's ears, hornet
  • / 'ɔnist /, Tính từ: lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả)...
  • Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi kèn co, thợ làm đồ sừng
  • Danh từ: tổ chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top