Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot seat ” Tìm theo Từ (5.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.623 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện, Từ đồng nghĩa: noun, hot spot , powder keg , spot , sticky wicket
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • hàn kín nóng,
  • đục mũ đinh,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • thùng kín (đựng dụng cụ đo),
  • bắn bịt (thử sản xuất),
  • hàn kín nóng,
  • vòng đệm kín nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / ´si:¸hɔg /, danh từ, (động vật học) cá heo,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • sự hàn bằng cảm ứng nhiệt, sự hàn bằng nhiệt,
  • nhiệt độ hàn nhiệt,
  • lớp phủ dán kín nóng, lớp phủ hàn nhiệt,
  • nhãn dán bằng nhiệt, nhãn kích hoạt bằng nhiệt,
  • / si:t /, Danh từ: ghế, chỗ ngồi (xem) phim.., vé đặt chỗ (đi du lịch..), mặt ghế, mông đít, Đũng quần, ghế; chân; vị trí (trong ủy ban, hội đồng quản trị..), khu vực bầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top