Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huff and puff” Tìm theo Từ (7.878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.878 Kết quả)

  • bưu phí và các phí linh tinh,
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • chày và cối,
  • ổ cắm,
  • cắm là chạy,
  • kết cấu cột và lanh tô, khung cột liền rầm,
  • khung gỗ chèn gạch,
  • khung gỗ chèn gạch,
  • Thành Ngữ:, pure and simple, (thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn
  • sự tôi và ram,
  • Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết tắt) của rex, regina nữ hoàng; hoàng đế, ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • sự nối bằng ống loe,
  • Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự
  • Thành Ngữ:, gall and wormwood, cái đáng căm ghét
  • tạo và thử,
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top