Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a job” Tìm theo Từ (8.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.474 Kết quả)

  • chức danh, chức danh, tên gọi chức vụ,
  • biến động nhân sự,
  • định nghĩa công việc, định nghĩa chức vị, định nghĩa chức vụ,
  • nghề phụ (gia đình),
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • công việc phụ, công việc thứ cấp, công việc ưu tiên thấp, nhiệm vụ nền,
  • việc làm đòi hỏi nhiều cố gắng,
  • việc làm chia thời gian,
  • khối công việc, ngăn xếp công việc, lô công việc,
  • sự phân tách công việc,
  • trung tâm giới thiệu việc làm, trung tâm nhân dụng quốc gia, trung tâm tìm việc làm,
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • sự đóng băng công ăn việc làm,
  • tiêu đề công việc,
  • sự thay đổi việc làm thường xuyên,
  • sự nhập công việc,
  • bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa),
  • văn phòng công trường, văn phòng công trường,
  • bố trí chức vụ,
  • quyền ưu tiên công việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top