Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In danger of” Tìm theo Từ (24.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.590 Kết quả)

  • thanh treo dầm,
  • người quản lý,
  • / ´dʌbl¸gæηgə /, danh từ, hồn người sống,
  • Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
  • / ´kout¸hæηgə /, danh từ, giá treo áo,
  • giá đỡ đường ống,
  • / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa chất: thợ đẩy goòng vào thùng cũi, Từ...
  • cáp treo,
  • đồ gá treo, pipe hanger fixtures, đồ gá treo ống
  • thanh treo mặt cầu vòm,
  • Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc),
  • giá đỡ cần khoan,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy),
  • dải vòng kẹp ống (để nâng),
  • cuộc đua ô tô cũ,
  • / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh tế: người câu cá,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top