Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In great measure” Tìm theo Từ (4.544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.544 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in great force, mạnh mẽ, sung sức
  • hội tụ theo độ đo, hội tụ theo số đo,
  • / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai),...
  • ăn miếng trả miếng,
  • / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực, thước đo; tiêu chuẩn để đánh...
  • Thành Ngữ:, in ( full , great.. ) strength, với số lượng lớn
  • / ´meʒərə /, Danh từ: dụng cụ đo, thước đo, Toán & tin: (kỹ thuật ) dụng cụ đo, người đo, Xây dựng: khí cụ...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / ´meʒəd /, Tính từ: Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói), Toán & tin: được đo,
  • / ´greit´græn¸fa:ðə /, danh từ, Ông cố, cụ ông,
  • / ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà,
  • Danh từ: chắt trai,
  • xã hội vĩ đại,
  • Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh,
  • Danh từ: vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu, vòng tròn lớn, great circle horizon direction, hướng chân trời (vòng tròn lớn), great circle...
  • ông cố,
  • hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • do không đối xứng,
  • biện pháp kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top