Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Investment opportunity set” Tìm theo Từ (3.966) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.966 Kết quả)

  • đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
  • đầu tư thiểu số,
  • công ty đầu tư mang lại thu nhập,
  • có kế hoạch, đầu tư có định hướng,
  • đầu tư đổi mới kỹ thuật,
  • đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư kho hàng, inventory investment cycle, chu kỳ đầu tư kho hàng
  • số nhân khoản tiền đầu tư,
  • các chi phí đầu tư,
  • chính sách đầu tư,
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
  • ý đồ đầu tư,
  • dự trữ đầu tư,
  • chi tiêu đầu tư, planned investment spending, chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
  • thuế đầu tư, investment tax credit, tín dụng thuế đầu tư
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • đúc chính xác,
  • tài khoản đầu tư, securities investment account, tài khoản (đầu tư) chứng khoán
  • đánh giá đầu tư, sự đánh giá đầu tư, thẩm định đầu tư,
  • ngân hàng đầu tư, european investment bank, ngân hàng đầu tư châu Âu, international investment bank, ngân hàng đầu tư quốc tế
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top