Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It is made active when something is actuated” Tìm theo Từ (3.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.505 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • như thực tại, như thực trạng,
  • giống hệt như,
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • đường cong is,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • đó chính là trường hợp,
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • Thành Ngữ:, someone ( something ) is the devil, người (điều) phiền toái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top