Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jell-o” Tìm theo Từ (1.694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.694 Kết quả)

  • Danh từ ( .P .and .O): (viết tắt) của peninsular and oriental (công ty tàu biển), the p and o line, đường hàng hải của công ty p và o
  • /,tæm ə '∫æntə(r)/, Danh từ: mũ bêrê xcốtlen (như) tammy,
  • / 'dʒækə,læntən /, Danh từ: ma trơi, Đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi),
  • đĩa từ quang,
  • phương trình điểm xuất phát, điểm đến,
  • thành phần tùy chọn,
  • vào/ra được lập trình,
  • đầu vào/đầu ra thông minh,
  • địa chỉ nhập/ xuất vật lý,
  • chỉ đọc,
  • nhập/xuất, vào/ra,
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa),...
  • / dʒil /, như gill,
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • Danh từ: giấy dính (để) bẫy ruồi,
  • nơi phát/nơi thu,
  • Danh từ: chú lùn,
  • đầu vào/đầu ra, nhập/xuất, vào/ra,
  • / fel /, Danh từ: da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, Đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước anh), sự đẫn cây, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top