Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Josh ” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / dʒɔʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt, Động từ, (từ lóng): bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo, Từ...
  • / dʒɔs /, Danh từ: thần (ở trung quốc),
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • / kɔʃ /, danh từ, (từ lóng) cái dùi cui, ngoại động từ, (từ lóng) đánh bằng dùi cui,
  • / tɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột,
  • / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán từ: bậy!, nói bậy!, nói láo nào!, Ngoại...
  • / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt; hay ăn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bite , bite...
  • / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên, Kinh tế: hạng sang, Từ đồng...
  • bể con chứa nước (làm nguội hàn),
  • Danh từ: Đền, miếu (ở trung quốc),
  • / ´nɔʃ¸ʌp /, danh từ, bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn,
  • / ´dʒɔsstik /, danh từ, nén hương,
  • hàm jost,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top