Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jump across” Tìm theo Từ (3.179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.179 Kết quả)

  • bơm thải dầu cặn,
  • bể gom bơm,
  • bơm hút nước,
  • giá bao khoán, số tiền tính gộp cả lại, tổng giá tiền, tổng số tiền cước, trả dứt một lần, trọn số tiền,
  • bước nhảy tại chỗ,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • trả dứt một lần,
  • hợp đồng khoán trọn gói,
  • bảo hiểm trả hết một lần,
  • / dʒʌmp /, Danh từ: sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, ( the jumps) sự mê sảng vì rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột,...
  • / ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới từ: qua, ngang, ngang qua, Ở bên kia, ở phía bên kia, Cấu...
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • bơm hút nước,
  • đường vượt giao nhau,
  • nước chảy (chìm ngập), nước nhảy dâng,
  • bước nhảy hoàn toàn,
  • xem submarged jump,
  • Danh từ: cú nhảy xa,
  • sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top