Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khiêng” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • giàn liên kết bu-lông, giàn liên kết bulông,
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • nghiêng trục lái (chốt hướng tâm),
  • Thành Ngữ:, the uncrowned king/queen ( of something ), vua/nữ hoàng không ngai
  • chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe,
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
  • vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng,
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Thành Ngữ:, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Idioms: to be as happy as a king , ( as a bird on the tree ), sung sướng như tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top