Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick the habit” Tìm theo Từ (6.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.056 Kết quả)

  • / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • tạng mảnh khảnh,
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung: khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, kick
  • cần khởi động,
  • bàn xoay đạp chân,
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • phạt góc,
  • Danh từ: nếp gấp ngăn ở váy hẹp (để cử động cho dễ),
  • cái móc có lò xo,
  • làm cong vênh, tâng bóng,
  • bộ gạt (nhẩy),
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to kick over the traces, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
  • Danh từ: sức mạnh của thói quen, sự thôi thúc hay thúc đẩy của thói quen,
  • phản kích, dội ngược lại (khi đánh lửa quá sớm, khiếm pít tông bị giật lùi, không ép lên được),
  • danh từ, (thể dục thể thao) cú đá phạt trực tiếp,
  • Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top