Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knuckle down to” Tìm theo Từ (12.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.631 Kết quả)

  • đầu xương đầu khuỷu,
  • trụ máy trục đứng, trụ khớp,
  • / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), Nội động từ: cười khúc khích, ( + over)...
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to crush down, tán vụn
  • Thành Ngữ:, to write down, ghi
  • Thành Ngữ:, to track down, theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được
  • Thành Ngữ:, to train down, tập cho người thon bớt đi
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to howl down, la ó cho át đi
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
  • hạ xuống cho bằng, san bằng,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • Thành Ngữ:, to pull down, kéo xu?ng, l?t d?, phá d? (m?t ngôi nhà...)
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • vẽ thu nhỏ, vẽ thu nhỏ,
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top