Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L affaire” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • vận đơn nhận bốc,
  • không gian song affin,
  • độ cong affin trung bình, độ cong afin trung bình,
  • độ cong affin toàn phần, độ cong afin toàn phần,
  • phép cộng tuyến affin,
  • không gian affin có tâm, không gian afit có tâm,
  • không gian liên thông affin,
  • hình học vi phân affin, hình học vi phân afin,
  • ngôn ngữ hình học mô tả,
  • phổ cập/cục bộ (mac),
  • bản tổng kết tài sản thanh lý (phá sản),
  • vận đơn sạch đã chất hàng (xuống tàu),
  • bộ đo gió kiểu l,
  • tĩnh mạch thắt lưng i và ii,
  • sự chứng thực đã bốc hàng,
  • kiểm soát lỗi lớp 3,
  • nền kinh tế bất can thiệp,
  • chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top