Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lót” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng trên tuyến đường sắt lục địa châu Âu), Kinh tế:...
  • vécni sấy nóng,
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, let us say, chẳng hạn, giả dụ
  • Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
"
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • Thành Ngữ:, to let loose, loose
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • cho thầu lại, cho thuê lại,
  • những loạt sản xuất nhỏ,
  • sản xuất từng lô, sản xuất từng loại nhỏ,
  • lô hàng,
  • mảnh đất,
  • máy in dòng,
  • sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ,
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to let fly, let
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top