Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay the groundwork” Tìm theo Từ (8.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.707 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
"
  • ghi theo ngày,
  • hôm trước, ngày trước,
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
  • Thành Ngữ:, the last lap, giai đoạn sau cùng
  • định luật gay lussac,
  • định luật gay-lusac,
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng nghĩa:, give the word
  • Thành Ngữ:, the bomb-bay, khoang chứa bom trong máy bay
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • định luật gay-lussac,
  • trợ cấp sinh hoạt hàng ngày,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, the present day, thời nay, thời đại ngày nay
  • Thành Ngữ:, the order of the day, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top