Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lecturn” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • dây dẫn trở về, dây trở về (của mạch công suất dòng một chiều),
  • lưu lượng hồi phục, lưu lượng về,
  • sự hồi tiếp,
  • sự nhảy trở về,
  • ống hồi, đường dẫn hồi lưu, đường hồi, đường trở về, đường về, đường về, oil return line, đường hồi dầu, mud return line, đường về của bùn khoan
  • chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion, chuyển động về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion,...
  • rìa nhô trở lại,
  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • thời gian trở về (thí dụ, của âm),
  • hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • hầm ngược lại,
  • đường dẫn trả về, đường trở về, neutral return path, đường trở về trung tính
  • điểm quay lại,
  • Danh từ: sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng, Đấu thầu: bản khai thu...
  • lợi tức thương mại,
  • hồi hơi, dẫn hơi (hồi) trở lại, sự dẫn hơi trở lại, sự hồi hơi,
  • thùng chứa nước muối tuần hoàn,
  • tiền lãi kép hàng năm,
  • hệ thống hồi trả chất ngưng tụ, là hệ thống trả lại nước được đun nóng ngưng tụ với hơi nước dẫn vào nồi hơi và vì thế tiết kiệm năng lượng.
  • tờ khai (thuế thu nhập...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top