Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let it happen” Tìm theo Từ (3.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.590 Kết quả)

  • mặc nó,
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
  • / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, ( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, Cấu...
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • ,
  • ,
  • hapten,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top