Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let on” Tìm theo Từ (5.336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.336 Kết quả)

  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • đạo hàm bên trái (bên phải),
  • liên tục bên trái (phải),
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • định giá trị của cái gì,
  • trở lại đúng hướng,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top