Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Limit order display rule” Tìm theo Từ (2.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.084 Kết quả)

  • lệnh hiển thị,
  • hệ thống thông tin lệnh giới hạn, hệ thống thông tin về lệnh định mức giá,
  • bre & name / ru:l /, Hình thái từ: Danh từ: phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực; sự thống...
  • quầy ăn lạnh,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • / dis'plei /, Danh từ: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, Ngoại...
  • / 'limit /, Danh từ: giới hạn, ranh giới, hạn định, (thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắt, Ngoại động từ: giới hạn, hạn chế,...
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • thước đo đường kính,
  • quy tắc dây truyền, quy tắc dây chuyền, quy tắc,
  • máy cắt tuần tự,
  • quy tắc quyết định,
  • quy tắc suy diễn,
  • quy tắc hiện hành,
  • thước ngắm,
  • thước ngắm có vòng chuẩn,
  • nguyên tắc cơ bản,
  • quy tắc loại trừ (chứng cớ), quy tắc loại trừ (chứng cứ) (trong tố tụng hình sự),
  • thước di động, thước ngắm, thước xây,
  • nguyên tắc đồng thứ nguyên, nguyên tắc đồng thứ nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top