Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Limit order display rule” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • đầu cuối hiển thị, đầu cuối hiện hình, màn hình, alphanumeric display terminal, đầu cuối hiển thị chữ-số, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển...
  • hiển thị đồ họa, phô bày đồ họa, màn hình đồ họa, gdi graphic display interface, giao diện hiển thị đồ họa, gdt ( graphicdisplay terminal ), đầu cuối hiển thị đồ họa, graphic display device, thiết bị...
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình ma trận hoạt động, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • pháo hoa, firework display, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • / màn hiển thị tinh thể lỏng /, viết tắt, màn tinh thể lỏng ( liquid crystal display),
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • / ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), the notice was prominently displayed, tờ yết thị được niêm yết ra rất...
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, proudly displaying...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • màn hình làm việc, basic working display, màn hình làm việc cơ bản
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • màn hình tấm, màn hình dẹt, flat-panel display, màn hình tấm phẳng
  • máy biểu thị, sự hiển thị nhìn thấy, bộ hiển thị, in-vehicle visual display, bộ hiển thị hình trên xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top