Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Listen in” Tìm theo Từ (4.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.929 Kết quả)

  • Danh từ: người nói đớt,
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • Danh từ: cái lao (có răng, để đâm cá), Ngoại động từ: Đâm (cá) bằng lao, cái lao, đâm cá bằng lao,...
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • hợp đồng option đã liệt kê, quyền chọn trong danh sách,
  • / laitn /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Nội động từ: sáng lên; sáng loé, chớp, Ngoại động từ:...
  • / ´mɔisən /, Ngoại động từ: làm ẩm, dấp nước, Nội động từ: thành ra ẩm ướt; ẩm ướt, Xây dựng: hóa ẩm, ướt,...
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´heisn /, Ngoại động từ: thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, Đẩy nhanh (công việc), Nội động từ: vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, Đi gấp,...
  • / ˈlīkən /, Danh từ: (sinh vật học) địa y, tạo, địa y, lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau),
  • / ´lintə /, Danh từ: máy để khử ơ bông, ( số nhiều) xơ bông,
  • / 'lesn /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, Nội động từ: nhỏ đi, bé đi, Kỹ thuật chung: co hẹp,...
  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác), Toán & tin: (kỹ thuật ) pittông,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
  • / ´linin /, Danh từ: vải lanh, Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), Tính từ: bằng lanh, Dệt may:...
  • Danh từ: sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top