Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Listen in” Tìm theo Từ (4.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.929 Kết quả)

  • thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu,
  • Ngoại động từ: làm cho chậm, làm cho muộn, Nội động từ: chậm, muộn,
  • như litre,
  • / rizn /,
  • / ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • nghe trước khi nói,
  • cổ phiếu, chứng khoán không yết giá,
  • công ty yết giá công khai,
  • nghe trong khi nói,
  • giá yết chính thức (sở giao dịch chứng khoán),
  • pittông khởi động,
  • vấu neo,
  • lanhtô vòm,
  • pít tông cân bằng, pittông cân bằng,
  • như blister-beetle,
  • Danh từ: bệnh của cây thông (do nấm gây ra),
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top