Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Listen in” Tìm theo Từ (4.929) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.929 Kết quả)

  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • / ´bistə /, Hóa học & vật liệu: bồ hóng cây dẻ, Xây dựng: rỗ bề mặt, rỗ mặt ngoài, Kỹ thuật chung: bọt không...
  • / ´sistən /, Danh từ: thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa, Cơ khí & công trình: bể (chứa chất lỏng),
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
  • như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • vải thưađể buộc vết thương,
  • / ´lisnə /, Danh từ: người nghe, thính giả, Kỹ thuật chung: người nghe, Từ đồng nghĩa: noun, a good listener, người lắng...
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / ´listiη /, Danh từ: sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách, Bất động sản: niêm yết, Toán & tin: lập bản...
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • ,
  • các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán trong danh mục,
  • hiệu hàng đã đăng ký,
  • Danh từ: công trình được xếp hạng,
  • bảng (kê) giá hiện hành, bảng (kê) giá thị trường,
  • / dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...), Nội động từ: sưng to, sưng phồng (mạch máu...);...
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / kitn /, Danh từ: mèo con, cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo, Ngoại động từ: Đẻ (mèo), Từ đồng nghĩa: noun, to have...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top