Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Logical process” Tìm theo Từ (3.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.043 Kết quả)

  • cơ sở dữ liệu lôgic,
  • quyết định logic,
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • Tính từ: phi lô gích, không lô gích,
  • khối logic, logical block address, địa chỉ khối lôgic, logical block addressing (lba), định địa chỉ khối lôgic
  • phép tính logic,
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • phần tử logic, compound logical element, phân tử logic phức hợp, compound logical element, phần tử logic phức hợp
  • trường logic,
  • hàm lôgíc, hàm logic, hàm lôgic,
  • hàm số lô gíc,
  • cổng lôgic, cửa lôgic,
  • dòng lôgic, llg ( logicalline group ), nhóm dòng lôgic, logical line delete symbol, ký hiệu xóa dòng logic, logical line end symbol, ký hiệu cuối dòng logic, logical line group (llg), nhóm dòng lôgic
  • sự vận hành luận lý, phép toán logic, phép toán luận lý,
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • bản ghi logic, mẩu tin logic,
  • hệ thức logic, hệ thức luận lý,
  • vòng logic,
  • an toàn logic,
  • phép chọn logic, phép chọn logic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top