Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luck in” Tìm theo Từ (4.593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.593 Kết quả)

  • hút vào, hút,
  • / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • quặt vào trong,
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • người muốn làm công chức,
  • bộ khuếch đại khóa tần, bộ khuếch đại lock-in, khuếch đại khóa tần,
  • nắp gấp vào,
  • Thành Ngữ:, one's luck is in, gặp may
  • khoảng chốt tần,
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • Idioms: to be in luck , in luck 's way, Được may mắn, gặp may
  • vào khớp, vào số, vào khớp, vào số,
  • nối (cứng), liên kết,
  • Danh từ: sự bất hạnh; điều rủi (dùng để bày tỏ sự thông cảm nhẹ nhàng),
  • danh từ, thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì), come and take pot luck with us, bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
  • Danh từ: vận đen, vận rủi,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • Thành Ngữ:, worse luck !, (thông tục) bất hạnh, đáng tiếc (như) một lời bình luận về cái gì đã được nói đến
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top