Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luck in” Tìm theo Từ (4.593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.593 Kết quả)

  • cái hãm ma sát, sự ăn khớp ma sát,
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • đất mùn ẩm, đất đen,
  • góc lái tối đa,
  • ổ khóa tự động,
  • khóa trong,
  • khóa phím,
  • khóa phím, key lock switch, cái chuyển mạch khóa phím, key lock switch, công tắc khóa phím
  • ốc khóa gai nhám,
  • lưỡi khoan tháo rời được,
  • khóa nâng (kiểu đòn bẩy),
  • khóa đường dây, khóa đường truyền, khóa dòng,
  • / ´lɔk¸dʒɔ: /, danh từ, (y học) chứng khít hàm,
  • / ´lɔk¸ki:pə /, danh từ, người coi cửa cống,
  • Danh từ: người quản lý cửa âu,
  • / ´lɔk¸ʌp /, Danh từ: sự đóng cửa; giờ đóng cửa, nhà giam, bót cảnh sát, sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết, Tính từ: có thể khoá...
  • khóa,
  • trái khoán dài hạn,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • kênh có âu (thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top