Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Luck in” Tìm theo Từ (4.593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.593 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • / 'lʌk,mʌni /, Danh từ: Đồng tiền cầu may,
  • / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in,
  • / læk /, Danh từ: sự thiếu, Ngoại động từ: thiếu, không có, Nội động từ: thiếu, không có, Cấu...
  • / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục) bánh kẹo, Ngoại động từ: kéo, gấp, lộn mép, viền...
  • / klʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà gọi con), Nội động từ: kêu cục cục (gà gọi con), Từ đồng nghĩa: verb, chuck...
  • như huckaback,
  • / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!, Động từ: giao cấu, not care / give a fuck, đếch cần, fuck...
  • / lə:k /, Nội động từ: Ẩn nấp, núp, trốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, the murderer lurks all day long in the...
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • / lu:s /, Danh từ: (động vật học) cá chó, (động vật học) cá khoai (tiếng địa phương),
  • / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục), nhóm (đấu thủ..) rời rạc, ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng,...
  • / pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, elf , fairy , fay , goblin , hobgoblin , imp...
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • / lek /, Kỹ thuật chung: đá phiến sét,
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top