Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make one think” Tìm theo Từ (6.878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.878 Kết quả)

  • một thứ,
  • Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được, thick-and-thin friend, người bạn trung thành
  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • quảng cáo, truyền đơn,
  • truyền đơn quảng cáo,
  • quặng (lắng đọng) ở hồ,
  • mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại),
  • Danh từ: sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải,
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm rạp, không quang đãng; dày đặc (về hơi nước, không khí), (thông tục) ngu, đần...
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • công tắc đóng-đóng,
  • nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • suy ngẫm, suy nghĩ kỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top