Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make the most of” Tìm theo Từ (26.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.989 Kết quả)

  • sự sắp xếp lại việc làm,
  • hạ thấp phí tổn,
  • thương phiếu, bản kê án phí, bản kê chi phí,
  • bản dự toán giá thành,
  • giá trị của vốn,
  • giá thành công tác, chi phí khai thác, chi phí sử dụng, chi phí vận hành, phí tổn kinh doanh,
  • phí phục vụ,
  • chi phí cho mẫu mã,
  • phí tín dụng,
  • chi phí phân phối,
  • sự quy phí cố định thấp,
  • việc nâng chức,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • Thành Ngữ:, to make the best of a bad job, còn nước còn tát
  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top