Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Making it with” Tìm theo Từ (3.625) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.625 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • số it,
  • trong nước của cột thần kinh,
  • Thành Ngữ:, skip it  !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • bó thuốc lá để ép,
  • sự ghép, phí trang sức,
  • sự chế tạo gương,
  • Danh từ: sự gây bất hoà,
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • sự làm đường, xây đường, sự xây dựng đường,
  • nghề làm dây cáp, nghề làm dây thừng,
  • thừng [sự bện thong],
  • sự sản xuất tuyết, sản xuất tuyết, tạo tuyết,
  • sự chuẩn bị dịch muối,
  • ra quyết đinh, sự ra quyết định, ra quyết định,
  • Danh từ: cách làm giấy,
  • sự chế tạo mẫu, Danh từ: công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình,
  • hướng máy, hướng tiến, hướng xeo giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top