Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mental agility” Tìm theo Từ (2.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.107 Kết quả)

  • hoạt thạch rơi,
  • / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activity , acuteness , adroitness...
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • / ә'biliti /, Danh từ: năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả năng thanh toán được, nguồn vốn sẵn có, Toán & tin:...
  • / ə´niliti /, Danh từ: tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già), Y học: chứng đần độn,
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • độ nhạy tần số, độ linh động tần số,
  • phương tiện điều khiển tiện ích,
  • tổng đài nhân công,
  • phương tiện lập bảng biểu trung tâm,
  • / ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36),
  • / ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu hạ, nghèo hèn (servile), Danh từ: người ở, người...
  • Tính từ: (thuộc) răng, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm răng, Cơ khí & công trình: mố tiêu năng, Xây...
  • Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) màng nối,
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh từ: số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), số tiền...
  • / ´mensəl /, tính từ, (thuộc) bàn; để dùng ở bàn,
  • lệch lạc tâm thần,
  • phép tính nhẩm,
  • mỏm cằm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top