Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Money-conscious” Tìm theo Từ (619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (619 Kết quả)

  • tiền bảo chứng trả trước thu trước, tiền ký quỹ mở thư tín dụng,
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu),
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • / ´mʌni¸ma:kit /, danh từ, thị trường chứng khoán,
  • Danh từ: con nhện đỏ (đem lại may mắn), (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to,
  • thẻ tiền tệ,
  • tín dụng tiền tệ,
  • giá trị tương đương tiền tệ, vật ngang giá tiền tệ,
  • thu nhập bằng tiền, doanh lợi bằng tiền, thu nhập bằng tiền, thu nhập tính bằng tiền,
  • đồng tiền vạn năng,
"
  • thẻ tính tiền, thẻ tính tiền: giơ-tông,
  • phòng bán vé, quầy thu tiền, cục hối đoái, phòng đối hoái, phòng hối đoái, sở doanh nghiệp hối đoái,
  • như postal order, giấy ủy nhiệm chi, phiếu chuyển tiền, bưu phiếu,
  • dành dụm tiền, tiết kiệm tiền,
  • Danh từ: tiền giấy,
  • tiền giữ lại, tiền giữ lại, tiền giữ lại nghiệm thu, tiền tự giữ lại,
  • gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • tiền kết toán,
  • / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top