Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NOT-BOTH” Tìm theo Từ (4.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.298 Kết quả)

  • làm nhạt màu, làm phai màu,
  • Danh từ: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, cuộc "tắm máu",
  • tắm bằng vòi hương sen,
  • phòng triển lãm,
  • bình gerber (để xác định chất béo),
  • góc ghi phiếu bầu,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • bể làm lạnh sơ bộ,
  • bể khử,
  • chậu hãm, dung dịch hãm,
  • bể ram, bể tôi,
  • bể cách nhiệt,
  • bồn tắm nổi (trên hồ), bồn tắm nổi trên hồ,
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • / ´mʌd¸ba:θ /, danh từ, (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp),
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • Danh từ: (hoá học) cái cách cát,
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • quán giải khát,
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top