Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Needn” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to need the spur, uể oải, cần được lên dây cót
  • trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • cần đánh lửa sớm hơn,
  • người có các nhu cầu đặc biệt,
  • Thành Ngữ:, good wine needs no bush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • địa chỉ liên lạc khi cần (của người ký hậu),
  • người thay mặt khi cần, người trả thay trong trường hợp cần thiết,
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • thép chịu thời tiết (không cần sơn),
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
  • thép chịu thời tiết (không cần sơn),
  • Idioms: to be in sore need of sth, rất cần dùng vật gì
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top