Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not permitted” Tìm theo Từ (4.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.036 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn)
  • nếu không có những qui định khác,
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • không áp dụng,
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • điều khoản không cạnh tranh,
  • sự thử bình (liên tục) âm, sự thử không tốt,
  • cổng not-if-then,
  • phép toán not-or,
  • ứng suất mạch động,
  • bảo vệ chống sao chép,
  • không bằng,
  • điều khoản không hưởng lợi,
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top