Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ocean travel” Tìm theo Từ (1.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.206 Kết quả)

  • thời gian di chuyển, thời gian đi lại,
  • sự du hành vũ trụ,
  • du ngoạn thời gian,
  • chuyến đi bằng máy bay,
  • sự di chuyển dọc,
  • Danh từ: hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch, Xây dựng: hãng đường lịch, Kinh tế: hãng lữ hành, hãng du lịch,...
  • tập sách nhỏ, tập gấp về du lịch,
  • quãng đường đi,
  • tiền công tác, chi phí của chuyến đi công tác, phí đi lại, di chuyển,
  • đồ dùng du lịch,
  • Thành Ngữ:, travel light, đi với hành lý gọn nhẹ tối thiểu
  • thiết bị di động,
  • chuyển động dọc, chuyển động theo trung tuyến,
  • Danh từ: Đường mây,
  • sự di động của cần trục,
  • hành trình của bàn đạp,
  • khoảng nhún phím, sự duyệt phím,
  • tiền trợ cấp đi lại, trợ cấp đi lại, phụ cấp di chuyển,
  • như travel agency, phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch),
  • chứng thư du hành, giấy tờ chứng nhận du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top