Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odd ” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • người mua bán lô cổ phiếu lẻ,
  • số tiền lẻ (món tiền nhỏ phụ vào món chính cho đủ số),
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn lẻ, sự kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ,
  • cách định giá lẻ, chẵn,
  • spin lẻ-chẵn,
  • sự kiểm tra tính lẻ, sự kiểm tra độ chẵn lẻ,
  • Thành Ngữ:, lay ( sb ) odds ( of ), đề ra tỉ lệ đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • hạt nhân chẵn-lẻ,
  • hạt nhân lẻ-chẵn,
  • sự đan xen dòng lẻ,
  • Danh từ: người ( /vật) khác những người ( /vật) khác trong nhóm,
  • Danh từ: người làm thuê; làm những công việc vặt, the host wants to look an odd job man in his house, người chủ nhà muốn tìm một người làm những công việc vặt trong nhà của ông...
  • người môi giới mua bán lẻ chứng khoán,
  • giao dịch lô lẻ,
  • khối lượng số lẻ,
  • thể đabội bậc lẻ ( 3n, 5n, 7..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top