Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a downer” Tìm theo Từ (9.847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.847 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a new lease on life, cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai,
  • cảng có bãi cát,
  • công nhân trên công trường,
  • Idioms: to have a grouch on, Đang gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to lay a finger on, sờ vào, mó vào
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • Thành Ngữ:, a blot on the landscape, cái làm mất vẻ đẹp chung, cái làm mất mỹ quan chung
  • Thành Ngữ:, a fly on the wall, kẻ nghe trộm
  • Thành Ngữ:, a price on someone's head, giải treo để lấy đầu ai
  • Thành Ngữ:, a twist on the shorts, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • sự phân cấp trên cơ sở cho phép, sự trợ cấp trên cơ sở cho phép,
  • xí nghiệp nhỏ,
  • Thành Ngữ:, steal a march ( on somebody ), lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top