Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a downer” Tìm theo Từ (9.847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.847 Kết quả)

  • sự mỏ nguồn, đóng điện, sự mở máy,
  • bật nguồn,
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • / 'ei'pauə /, Danh từ: năng lượng nguyên tử, cường quốc nguyên tử,
  • trình tự khởi động,
  • mật khẩu khởi động,
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • công suất trong thờigian đỉnh phụ tải,
  • công suất hai điều, công suất hai hòa,
  • đèn nguồn,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • phép đối hợp tuyến,
  • công nhân trên công trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top