Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an ego trip” Tìm theo Từ (4.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.605 Kết quả)

  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • bình thu góp giọt,
  • bình quân,
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • xóa, gạch bỏ một khoản ghi sổ,
  • Thông dụng: có quan hệ bình đẳng,
  • giới hạn tích phân,
  • tăng thêm giá một hóa đơn, tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn,
  • đầu mạ đồng thau, mũi mạ đồng thau,
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • / ´egou /, Danh từ: (triết học) cái tôi, bản ngã, Y học: tiềm thức, Từ đồng nghĩa: noun, character , psyche , self , self-admiration...
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • prefix seea-.,
  • sự bánh xe bám vào mặt đất,
  • chuyến đi chở hàng,
  • lề cứng, lề gia cố,
  • băng rút được,
  • bộ cắt mạch nối tiếp, thiết bị nhả nối tiếp,
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top