Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an ego trip” Tìm theo Từ (4.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.605 Kết quả)

  • / ´trip¸hæmə /, danh từ, búa lớn nện bằng máy,
  • sự nhả ra, nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra, tháo ra, tách ra,
  • trượt neo,
  • cuộn nhả,
  • bán theo phương thức trả góp,
  • chuyến đi vòng,
  • thiết bị nhả khi quá tải, thiết bị nhả khi quá tải,
  • bộ cắt mạch song song, thiết bị nhả song song,
  • cơ cấu dừng bước tiến tự động khi đạt kích thước, dừng khi đạt kích thước,
  • cữ chặn đảo chiều, cữ chặn đảo chiều,
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • thiết bị hãm tự động (đầu máy xe lửa),
  • khí thoát ra (kỹ thuật khoan), khí thoát ra (trong khi khoan),
  • cần ngắt,
  • cần ngắt,
  • Đồng hồ đô quãng đường, đồng hồ đo quãng đường, trip meter or trip mileage counter, đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
  • van cắt, van nhả, van an toàn, van mở,
  • chuyển động lên,
  • sự ăn mòn sâu,
  • Danh từ: cuộc du ngoạn, pleasure - trip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top