Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an ego trip” Tìm theo Từ (4.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.605 Kết quả)

  • dừng chuông,
  • cam nhả khớp, cam nhả khớp,
  • đồng hồ dặm hành trình, hành trình kế,
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • cơ cấu nhả, cơ cấu nhả,
  • rơle ngắt máy,
  • chuyến đi nghỉ mát, chuyến du ngoạn,
  • hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt),
  • Danh từ: sự cho chạy thử (chiếc tàu mới), sự cho chạy thử (tàu mới), chuyến đi thử, chuyến đi thử (của tàu, xe...)
  • máy bay ba lớp cánh,
  • hợp đồng thuê từng chuyến,
  • máy tính hành trình,
  • độ dài của hành trình,
  • trục có bánh cóc,
  • Danh từ: dây thép giấu dưới đất để phát hiện ai lẻn vào, nếu kéo có thể gây nổ mìn,
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to put on an act, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe
  • chuyến đi làm ăn,
  • Nghĩa chuyên ngành: khứ hồi, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: chuyến đi khứ hồi, cuộc hành trình đi và về, giao dịch...
  • chuyến đi du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top