Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One of the herd” Tìm theo Từ (29.515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.515 Kết quả)

  • một đầu,
  • người đứng đầu chính phủ, thủ tướng,
  • đá đầu sư, hợp kim thiếc cứng, quặng thiếc cứng,
  • người đứng đầu chính phủ, thủ tướng,
  • đầu cột buồm,
  • đầu sóng triều,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, one of the old school, người theo lối cổ, bảo thủ
  • Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • đấu nón cụt, mũi côn đầu nón cụt,
  • độ vồng nấm ray, độ vòng nấm ray,
  • việc mài nấm ray,
  • địa điểm trụ sở chính,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • (sự) xuống củađầu thai nhi,
  • chiều cao đỉnh ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top