Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One would explicate the meaning of a poem or implications of a legal document early senses of explain were smooth out and spread flat ” Tìm theo Từ (34.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.277 Kết quả)

  • Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm..),
  • / 'pouim /, Danh từ: bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ, Kỹ thuật chung: thớ, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • / ´ekspli¸keit /, Ngoại động từ: phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích, hình thái từ: Toán...
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • biên bản một cuộc họp,
  • hội nghị quốc tế,
  • sự kiếm được lãi,
  • Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
  • Danh từ: bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Idioms: to be delivered of a poem, sáng tác một bài thơ
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top