Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One would explicate the meaning of a poem or implications of a legal document early senses of explain were smooth out and spread flat ” Tìm theo Từ (34.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.277 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • / ´ekspi¸eit /, Ngoại động từ: chuộc, đền (tội), hình thái từ: Kỹ thuật chung: hết hạn, Từ...
  • nhận hết hoặc không nhận gì cả, thực hiện toàn bộ hay bãi bỏ, tất cả hay là không,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
  • / iks'plisit /, Tính từ: rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng (người), (toán học) hiện, Toán & tin: hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi...
  • vòng côn (ổ lăn côn), vòng côn tựa, ổ bi côn,
  • khu vực đốt nóng, miền gia nhiệt, vùng sưởi ấm, vùng gia nhiệt,
  • chiều cao hình nón,
  • đường sinh của mặt nón,
  • đáy của hình nón,
  • hình nón cụt, hình nón cụt,
  • đỉnh của một hình nón,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, one of the old school, người theo lối cổ, bảo thủ
  • thép xoắn - thanh hoặc sợi được cuốn liên tục thành hình trụ xoắn ốc,
  • rủi ro lên mốc,
  • thao tác nếu-thì,
  • sự liên can tà chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top